EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
leadline
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
leadline
leadline /'ledlain/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dây chì dò sâu
← Xem thêm từ leadings
Xem thêm từ leads →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
in
l
lea
lead
li
line
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…