EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
leadsman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
leadsman
leadsman /'ledzmən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuỷ thủ dò nước
← Xem thêm từ leads
Xem thêm từ leadwork →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ads
an
ea
l
lea
lead
leads
ma
man
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…