ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ leavings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng leavings


leavings /'li:viɳz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  những cái còn lại, những cái còn thừa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…