EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lebensraum
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lebensraum
lebensraum
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
không gian sinh tồn (thuyết của Phát xít Đức)
← Xem thêm từ leavings
Xem thêm từ lecher →
Từ vựng liên quan
be
ben
bens
en
ens
l
ra
sr
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…