EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lecherous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lecherous
lecherous /'letʃərəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
phóng đâng, dâm đãng
← Xem thêm từ lecheries
Xem thêm từ lecherously →
Từ vựng liên quan
ch
ec
er
he
her
hero
l
lecher
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…