ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ leeway

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng leeway


leeway /'li:wei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) sự trôi giạt (tàu, thuyền)
  việc làm chậm trễ, sự mất thời gian
to make up leeway → cố gắng khắc phục thời gian chậm trễ; gắng thoát ra khỏi một tình trạng xấu
to have much leeway to make up → có nhiều việc làm chậm trễ phải khắc phục; có nhiều khó khăn phải khắc phục

@leeway
  (cơ học) trôi, giạt, bạt
  left (bên) trái on the l. về phía trái; on the l. of the equation vế trái của
  phương trình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…