EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lefties
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lefties
lefty /'lefti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người thuận tay trái
← Xem thêm từ left-winger
Xem thêm từ leftism →
Từ vựng liên quan
eft
ft
l
left
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…