EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
leftism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
leftism
leftism /'leftizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (chính trị)
phái tả
chủ nghĩa (của) phái tả
← Xem thêm từ lefties
Xem thêm từ leftist →
Từ vựng liên quan
eft
ft
is
ism
l
left
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…