EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
legal aid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
legal aid
legal aid
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chi phí tư vấn pháp lý
← Xem thêm từ legal
Xem thêm từ legal proceedings →
Từ vựng liên quan
ai
Aid
aid
ega
gal
id
l
leg
legal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…