EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
legal tender
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
legal tender
legal tender /'li:gəl'tendə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiền tệ chính thức
← Xem thêm từ legal proceedings
Xem thêm từ legalese →
Từ vựng liên quan
ega
en
end
er
gal
l
leg
legal
ten
tend
tender
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…