EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
legalistic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
legalistic
legalistic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
theo chủ nghĩa hợp pháp, ủng hộ chủ nghĩa hợp pháp
← Xem thêm từ legalist
Xem thêm từ legalists →
Từ vựng liên quan
ega
gal
ic
is
l
leg
legal
legalist
li
list
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…