EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
legations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
legations
legation /li'geiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
việc cử đại diện, việc cử phái viên
công sứ và những người tuỳ tùng
toà công s
← Xem thêm từ legation
Xem thêm từ legato →
Từ vựng liên quan
at
ega
gat
ion
ions
l
leg
legation
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…