ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ legislatrixes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng legislatrixes


legislator /'ledʤisleitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người làm luật, người lập pháp; thành viên có quan lập pháp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…