EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
leitmotiv
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
leitmotiv
leitmotiv
Phát âm
Ý nghĩa
Cách viết khác : leitmotif
← Xem thêm từ leitmotifs
Xem thêm từ lekker →
Từ vựng liên quan
it
l
lei
mo
mot
ot
ti
tm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…