EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lentoid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lentoid
lentoid
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
hình thấu kính
← Xem thêm từ lento
Xem thêm từ lentoil →
Từ vựng liên quan
en
ent
id
l
lent
lento
nt
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…