EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lessee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lessee
lessee /le'si:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người thuê theo hợp đồng (nhà, đất)
← Xem thêm từ Less devoloped countries (LDCs)
Xem thêm từ lessees →
Từ vựng liên quan
esse
l
less
se
see
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…