ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lessen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lessen


lessen /'lesn/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi
to lessen the strain → giảm sự căng thẳng

nội động từ


  nhỏ đi, bé đi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…