EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
let-down
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
let-down
let-down /'let'daun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự giảm sút, sự suy giảm
sự làm thất vọng; sự thất vọng
← Xem thêm từ let
Xem thêm từ let him eff off →
Từ vựng liên quan
do
dow
down
l
let
ow
own
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…