EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
level-headed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
level-headed
level-headed /'levl'hedid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bình tĩnh, điềm đạm
← Xem thêm từ Level field
Xem thêm từ Level of significance →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
el
eve
he
head
headed
l
lev
level
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…