EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
levelers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
levelers
leveler
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người chủ truong san bằng mọi khác biệt xã hội
← Xem thêm từ leveler
Xem thêm từ leveling →
Từ vựng liên quan
el
er
eve
l
lev
level
leveler
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…