level /'levl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ống bọt nước, ống thuỷ
mức, mực; mặt
the level of the sea → mặt biển
(nghĩa bóng) trình độ, vị trí, cấp, mức ngang nhau
on a level with → ngang hàng với, bằng
to rise to a highter level → tiến lên một trình độ, cao hơn
to establish diplomatic relations at ambassadorial level → thiết lập quan hệ ngoại giao ở cấp đại sứ
'expamle'>on the level
(thông tục) thật thà, thẳng thắn, lương thiện, có thể tin được
=to do something on the level → làm gì một cách thật thà
'expamle'>to find one's own level
tìm được địa vị xứng đáng
tính từ
phẳng, bằng
=level ground → đất bằng, mặt đất bằng phẳng
cân bằng đều, ngang bằng; ngang tài ngang sức
a very level race → một cuộc chạy đua ngang tài ngang sức
'expamle'>to do one's level best
nổ lực, làm hết sức mình
to have a level head
bình tĩnh, điềm đạm
ngoại động từ
san phẳng, san bằng
=to level the ground → san bằng mặt đất
to level down → hạ thấp xuống cho bằng
to level to (with) the ground; to level in the dust → san bằng, phá bằng
làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau
chĩa, nhắm (súng, lời buộc tội, lời đả kích...)
to level a gun at (against) somebody → chĩa súng vào ai
to level criticsms at (against) somebody → chĩa lời phê bình vào ai, nhắm ai mà phê bình
to level off
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) san bằng
(hàng không) bay là là mặt đất (trước khi hạ cánh)
@level
mức, cấp // nằm ngang bằng phẳng on a l. ở mức trung bình, cân
bằng; out of l. nghiêng lệch; l. with cân bằng với
l. of adstraction (logic học) mức độ trừu tượng
l. of prices (toán kinh tế) mức giá
acceptable quality l. (thống kê) mức chất lượng chấp nhận được. mức lẫn loại
cho phép
confidence l. mức tin cậy
energy l. (vật lí) mức năng lượng
intensity l. mức cường độ
overload l. mức quá tải
pressure l. mức áp suất
pressure spectrum l. mức phổ áp
significance l. (thống kê) mức ý nghĩa
velocity l. mức vận tốc