EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
leveller
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
leveller
leveller /'levlə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người san bằng, cái san bằng
người chủ trương xoá bỏ mọi sự chênh lệch xã hội, người chủ trương bình đẳng
← Xem thêm từ levelled
Xem thêm từ levellers →
Từ vựng liên quan
el
ell
er
eve
l
lev
level
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…