ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ levelling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng levelling


levelling /'levliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm bằng phẳng, sự san bằng
  sự làm cho ngang nhau; sự xoá bỏ mọi sự chênh lệch xã hội, sự làm cho bình đẳng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…