ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lever

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lever


lever /'li:və/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái đòn bẩy

động từ


  bẩy lên, nâng bằng đòn bẩy

@lever
  đòn bẩy, tay đòn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…