ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Leverage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Leverage


Leverage

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tỷ phần vốn vay; Đòn bẩy về tài chính; Tỷ lệ vốn vay so với tổng vốn.
+ Một chỉ số về mối quan hệ giữa nợ dài hạn và vốn sử dụng.

Các câu ví dụ:

1. The financial Leverage ratio is implemented in accordance with commitments with domestic and international financial institutions.


Xem tất cả câu ví dụ về Leverage

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…