Leverage
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tỷ phần vốn vay; Đòn bẩy về tài chính; Tỷ lệ vốn vay so với tổng vốn.
+ Một chỉ số về mối quan hệ giữa nợ dài hạn và vốn sử dụng.
Các câu ví dụ:
1. The financial Leverage ratio is implemented in accordance with commitments with domestic and international financial institutions.
Xem tất cả câu ví dụ về Leverage