EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
levigation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
levigation
levigation /,levi'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tán, sự nghiền thành bột; sự làm cho mịn
← Xem thêm từ levigate
Xem thêm từ levin →
Từ vựng liên quan
at
gat
ion
l
lev
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…