EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
liberticide
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
liberticide
liberticide /li'bə:tisaid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kẻ phá hoại tự do
sự phá hoại tự do
tính từ
phá hoại tự do
← Xem thêm từ libertarians
Xem thêm từ liberties →
Từ vựng liên quan
be
ci
cid
er
ic
ici
id
ide
l
li
lib
liber
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…