ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ liberty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng liberty


liberty /'libəti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tự do, quyền tự do
liberty of conscience → tự do tín ngưỡng
liberty of sspeech → tự do ngôn luận
liberty of the press → tự do báo chí
to set someone at liberty → thả ai, trả lại sự tự do cho ai
to be at liberty to do something → được tự do làm gì
at liberty → tự do, rảnh rang
  sự tự tiện, sự mạn phép
to take the liberty of → mạn phép, tự tiện
  ((thường) số nhiều) thái độ sỗ sàng, thái độ coi thường, thái độ nhờn, thái độ tuỳ tiện
to take libertiles with a woman → sỗ sàng với một người phụ nữ
to take liberties with rules → tuỳ tiện với nội quy, coi thường quy tắc
  (số nhiều) đặc quyền
the liberties of a city → những đặc quyền của một đô thị
  nữ thần tự do

Các câu ví dụ:

1. President Donald Trump is depicted beheading the Statue of liberty in this illustration on the cover of the latest issue of German news magazine Der Spiegel.


Xem tất cả câu ví dụ về liberty /'libəti/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…