ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ libertines

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng libertines


libertine /'libə:tain/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người phóng đâng, người truỵ lạc, người dâm đãng
  (tôn giáo) người tự do tư tưởng

tính từ


  phóng đâng, truỵ lạc, dâm đãng
  (tôn giáo) tự do tư tưởng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…