ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ libertine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng libertine


libertine /'libə:tain/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người phóng đâng, người truỵ lạc, người dâm đãng
  (tôn giáo) người tự do tư tưởng

tính từ


  phóng đâng, truỵ lạc, dâm đãng
  (tôn giáo) tự do tư tưởng

Các câu ví dụ:

1. Playboy founder Hugh Hefner, who helped usher in the 1960s sexual revolution with his groundbreaking men's magazine and built a business empire around his libertine lifestyle, died on Wednesday at the age of 91, Playboy Enterprises said.


Xem tất cả câu ví dụ về libertine /'libə:tain/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…