EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lichgate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lichgate
lichgate
Phát âm
Ý nghĩa
cổng vào nghĩa địa (có mái che)
← Xem thêm từ lichens
Xem thêm từ licit →
Từ vựng liên quan
at
ate
ch
gat
gate
ic
l
li
lich
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…