ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lichens

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lichens


lichen /'li:tʃi:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  địa y
  (y học) bệnh liken

Các câu ví dụ:

1. Using computer simulations as a way to peer into the past, the researchers estimate that lichens and mosses could have produced about 30 percent of the oxygen on Earth around 445 million years ago.


Xem tất cả câu ví dụ về lichen /'li:tʃi:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…