EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lichenous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lichenous
lichenous /'laikinəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) địa y; có địa y; như địa y
← Xem thêm từ lichenology
Xem thêm từ lichens →
Từ vựng liên quan
ch
en
he
hen
ic
l
li
lich
lichen
no
nous
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…