EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lierne
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lierne
lierne
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
gân vòm (kiến trúc)
← Xem thêm từ liens
Xem thêm từ lies →
Từ vựng liên quan
er
erne
l
li
lie
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…