ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ liens

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng liens


lien /'liən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) quyền giữ (đồ thế nợ cho đến khi thu hết nợ)

Các câu ví dụ:

1. " Lien's doors and walls are covered in graffiti to her annoyance.


Xem tất cả câu ví dụ về lien /'liən/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…