ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lieutenant-colonel

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lieutenant-colonel


lieutenant-colonel /lef'tenənt'kə:mɑ:ndə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) trung tá

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…