EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lieutenant-colonel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lieutenant-colonel
lieutenant-colonel /lef'tenənt'kə:mɑ:ndə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) trung tá
← Xem thêm từ lieutenant
Xem thêm từ lieutenant-commander →
Từ vựng liên quan
an
ant
co
col
colon
colonel
el
en
l
li
lie
lieu
lieut
lieutenant
lo
lone
nt
on
one
ten
tenant
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…