EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lifebelt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lifebelt
lifebelt /'laifbelt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đai cứu đắm
← Xem thêm từ life-work
Xem thêm từ lifebelts →
Từ vựng liên quan
be
BEL
bel
belt
el
elt
feb
if
l
li
life
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…