EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lifelikeness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lifelikeness
lifelikeness /'laiflaiknis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự giống như thật
← Xem thêm từ lifelike
Xem thêm từ lifelong →
Từ vựng liên quan
el
en
if
ike
ken
l
li
life
lifelike
like
liken
likeness
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…