ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ligible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ligible


ligible /'ledʤəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dễ đọc dễ xem, rõ ràng (chữ in, chữ viết)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…