EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lightweights
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lightweights
lightweight
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
<thể> (thuộc) hạng cân nhẹ
← Xem thêm từ lightweight
Xem thêm từ ligible →
Từ vựng liên quan
eight
eights
l
li
light
lightweight
we
wei
weigh
weight
weights
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…