EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lignitic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lignitic
lignitic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc than non, than nâu
← Xem thêm từ lignites
Xem thêm từ lignivorous →
Từ vựng liên quan
ic
it
l
li
ni
nit
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…