EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lignites
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lignites
lignite /'lignait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
than non
← Xem thêm từ lignite
Xem thêm từ lignitic →
Từ vựng liên quan
ignite
ignites
it
l
li
lignite
ni
nit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…