ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ like-mindedness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng like-mindedness


like-mindedness /'laik'maindidnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cùng một khuynh hướng, sự cùng một mục đích, sự có ý kiến giống nhau; sự giống tính nhau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…