EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
like-mindedness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
like-mindedness
like-mindedness /'laik'maindidnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cùng một khuynh hướng, sự cùng một mục đích, sự có ý kiến giống nhau; sự giống tính nhau
← Xem thêm từ like-minded
Xem thêm từ likeable →
Từ vựng liên quan
ike
in
l
li
like
mi
min
mind
minded
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…