ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ limbering

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng limbering


limber /'limbeə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) đầu xe (xe kéo pháo)

tính từ


  mềm, mềm dẻo, dễ uốn
  nhanh nhẹn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…