EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
limbered
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
limbered
limber /'limbeə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) đầu xe (xe kéo pháo)
tính từ
mềm, mềm dẻo, dễ uốn
nhanh nhẹn
← Xem thêm từ limber
Xem thêm từ limbering →
Từ vựng liên quan
be
bere
er
ere
l
li
limb
limber
mb
mbe
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…