ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ limnologic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng limnologic


limnologic /,limnə'lɔdʤik/ (limnological) /,limnə'lɔdʤikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) khoa nghiên cứu về h

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…