EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
limnological
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
limnological
limnological
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) khoa nghiên cứu về hồ
← Xem thêm từ limnologic
Xem thêm từ limnologist →
Từ vựng liên quan
cal
gi
ic
imno
l
li
limn
limnologic
lo
log
logic
logical
no
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…