EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
limnimeter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
limnimeter
limnimeter
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thước (khí cụ) đo mức nước hồ
← Xem thêm từ limnetic
Xem thêm từ limnologic →
Từ vựng liên quan
er
l
li
limn
me
met
mete
meter
ni
nim
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…