EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
limnophilous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
limnophilous
limnophilous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ưa đầm hồ
← Xem thêm từ limnology
Xem thêm từ limonite →
Từ vựng liên quan
hi
Ilo
ilo
imno
l
li
limn
lo
no
op
ou
phi
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…