EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
linearize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
linearize
linearize
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
chuyển thành tuyến tính; chuyển thành phương trình tuyến tính
← Xem thêm từ linearization
Xem thêm từ linearizing →
Từ vựng liên quan
ea
ear
in
l
li
line
linear
near
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…