ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ linearize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng linearize


linearize

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  chuyển thành tuyến tính; chuyển thành phương trình tuyến tính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…